Language
No data
Notification
No notifications
46 Word
ようじ
việc bận, công chuyện
やくそく
cuộc hẹn, lời hứa
アルバイト
việc làm thêm
ごしゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
おっと/しゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
おくさん
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
つま/くない
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
こども
con cái
よく
tốt, rõ (chỉ mức độ)
だいたい
đại khái, đại thế
たくさん
nhiều
すこし
ít, một ít
ぜんぜん
hoàn toàn ~ không (dùng với thể phủ định)
はやく
sớm, nhanh
~から
vì~
どうして
tại sao