Language
No data
Notification
No notifications
135 Word
かわいがる
nâng niu, yêu mến
ていき
vé tháng
ちこくする
muộn
たいくつ
cảm thấy chán chường, nhàm chán
あらわれる
xuất hiện
きれる
bị cắt đứt, ngắt, hết
きたくする
về nhà
もんく
sự phàn nàn, than phiền
つかれ
sự mệt mỏi
もうふ
chăn mỏng (chăn mền)
むく
bóc, gọt, lột
くわえる
thêm vào, làm tăng lên
まぜる
trộn vào, pha lẫn
にる
nấu, ninh
あげる
rán, chiên
うつす
di chuyển, chuyển
ほぞん
bảo quản
くさる
hỏng, thiu
なま
sống, chưa chế biến
すっぱあじ
vị chua
濃い
đậm, đặc, nặng
しつこい
đậm (màu, mùi, vị...), lằng nhằng
やわらかい
mềm mại, dịu dàng
かたい
cứng
かおり
mùi thơm, hương thơm
ほうちょう
con dao nhà bếp
フライパン
chảo
ペコペコ
đói meo mốc
からから
khô khốc
こうきゅう
cao cấp