Language
No data
Notification
No notifications
152 Word
不孝
ふこう ふきょう
bi khổ, sự không có hiếu; sự bất hiếu, không có hiếu; bất hiếu.
杞憂
きゆう
sự sợ hãi vô cớ; sự lo âu vô cớ; sợ hãi vô cớ; lo âu vô cớ; lo bò trắng răng; lo vớ vẩn; lo hão; lo vớ lo vẩn.