Language
No data
Notification
No notifications
36 Word
ここ
chỗ này đằng này đây (GẦN ngườiNÓI)
そこ
chỗ đó đó(GẦN người NGHE)
あそこ
chỗ kia đằng kia kia (XA cả người NÓI và người NGHE)
どこ
chỗ nào đâu
こちら
phía này đằng này này (lịch sự của ここ)
そちら
phía đó đằng đó đó (lịch sự của そこ)
あちら
phía kia đằng kia kia (lịch sự của あそこ)
どちら
phía nào đằng nào đâu (lịch sự của どこ)
きょうしつ
lớp học phòng học
しょくどう
nhà ăn
じむしょ
văn phòng
かいぎしつ
phòng họp
うけつけ
quầy lễ tân phòng thường trực
ロビー
hành lang đại sảnh
へや
căn phòng
トイレ(おてあらい)
nhà vệ sinh toilet
かいだん
cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
じどはんばいき
máy bán hàng tự động
でんわ
điện thoại
[お]くに
nước quốc gia
かいしゃ
công ty
うち
nhàhome
くつ
giày
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
うりば
quầy bán
ちか
tầng hầm
ーかい(ーがい)
tầng thứー