Language
No data
Notification
No notifications
52 Word
いそがしい
bận
たのしい
vui
しろい
trắng
くろい
đen
あかい
đỏ
あおい
xanh da trời
さくら
anh đào (hoa anh đào)
やま
núi
まち
thị trấn, thị xã
たべもの
đồ ăn
りょう
ký túc xá
レストラン
nhà hàng
せいかつ
cuộc sống sinh hoạt
[お] しごと
việc công việc
どう
thế nào
とても
rất, lắm
あまり
không.....lắm (dùng với thể phủ định
そして
và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu)
どんな
như thế nào ~
ところ
chỗ, nơi
~が、~
nhưng