Language
No data
Notification
No notifications
68 Word
まよう
lúng túng, phân vân
かんどう
cảm động, xúc động
かんじょう
cảm xúc
かんしゃ
biết ơn
びっくりする
ngạc nhiên (giật mình)
あわてる
bối rối, vội vàng
きぼう
hy vọng, kỳ vọng
のぞむ
nguyện vọng, mong ước