Language
No data
Notification
No notifications
63 Word
飢餓
đói kém, sự chết đói; chết đói; nạn đói
貧困
bần cùng, bần hàn, đói khó, nghèo khó, sự nghèo túng; sự nghèo nàn, nghèo túng; nghèo nàn
乱獲
Khai thác, săn bắt bừa bãi