Language
No data
Notification
No notifications
36 Word
はは
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
おとうさん
bố (dùng khi nói về bố người khác hoặc xưng hô với bố mình)
おかあさん
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác hoặc khi xưng hô với mẹ mình)
もう
đã...., ....rồi
まだ
chưa
これから
từ bây giờ, sau đây