Language
No data
Notification
No notifications
46 Word
たべます
ăn
のみます
uống
すいます
hút
みます
xem, nhìn
ききます
nghe
よみます
đọc
かきます
viết
かいます
mua
とります
chụp (ảnh)
あいます
đi với trợ từ に
gặp (bạn)
ごはん
cơm, bữa cơm
あさごはん
cơm sáng, bữa sáng
ひるごはん
cơm trưa, buổi trưa
ばんごはん
cơm tối, bữa tối
パン
bánh mì
たまご
trứng
くだもの
hoa quả, trái cây
にく
thịt
ぎゅうにゅう / ミルク
sữa bò / sữa
やさい
rau
みず
nước
おちゃ
trà, trà xanh
こうちゃ
trà xanh
さかな
cá
ジュース
nước hoa quả
ビール
bia
おさけ
rượu gạo Nhật Bản
たばこ
thuốc lá
てがみ
thư
レポート
báo cáo