Language
No data
Notification
No notifications
453 Word
アップリケ
アプリケ
đồ đính đá
駄賃
だちん
tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe.
もぞもぞ
もそもそ
Vận động không ngừng
食通
しょくつう
người sành ăn, người sành rượu
告白
こくはく
Thổ lộ, tỏ tình, thừa nhận, thú nhận
真理
しんり
chân lý chân thiện mỹ đạo.
型番
かたばん
số mẫu
経年劣化
けいねんれっか
thoái hoá, suy giảm theo thời gian
行成
いきなり
bất ngờ; đột ngột
厨房
ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
断片
だんぺん
mảnh; mảnh vỡ; phần rời rạc
欠片
かけら
Mảnh bị thiếu Mảnh, mảnh vỡ
テラス
sân thượng sân thượng; sân hiên; nền nhà cao.
鍬
くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
予め
あらかじめ
sẵn sàng; trước; sớm hơn
潜在
せんざい
sự tiềm tàng; tiềm năng.
話を盛る
はなしをもる
Ăn tục nói phét
レーキ
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in....
指名手配
しめいてはい
tìm kiếm một có tên nghi ngờ
被疑者
ひぎしゃ
một kẻ khả nghi; kẻ tình nghi; nghi can
ポテト
khoai tây.
配信
はいしん
phân phối
枕営業
まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
膿
うみ
mủ (vết thương) mủ (vết thương)
強欲
ごうよく
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn tính hám lợi, tính tham lam
暴食
ぼうしょく
(sự) ăn nhiều
摘む
つまむ つむ
hái
毟る
むしる
nhổ (cỏ, lông...)
遠足
えんそく
chuyến tham quan; dã ngoại