Language
No data
Notification
No notifications
1546 Word
足取り
冷奴
断じて
傍ら
やむを得ず
冷静
ぎくしゃく
上下関係
あだ名
腕立て伏せ
瓦礫
せこい
矢っ張り
や否や
旺盛
成し遂げる
素質
呆け
その上で
早送り
有言実行
血糖
穿刺
放牧
マッチング
ドラム
trống; cái trống
思い当たる
傾げる
熾す
代返
だい へん
trả lời gọi điểm danh thay cho người vắng mặt