Language
No data
Notification
No notifications
88 Word
洋
Dương
Đại dương
流
Lưu
Chảy
涙
Lệ
Nước mắt
減
Giảm
Tăng giảm
湖
Hồ
Cái hồ
湯
Thang
Nước sôi
渡
Độ
Băng qua
源
Nguyên
Nguồn
準
Chuẩn
Chuẩn bị
濃
Nồng
Đậm đặc
濯
Trạc
Rửa, giặt
灰
Hôi
Tro
焼
Thiêu
Nướng
然
Nhiên
Tự nhiên
無
Vô
Vô lý
煙
Yên
Khói
熱
Nhiệt
Nóng
燃
Nhiên liệu
特
Đặc
Đặc biệt
独
Độc
Độc thân
狭
Hiệp
Hẹp
猫
Miêu
Mèo
珍
Trân
Hiếm
球
Cầu
Địa cầu
現
Hiện
Hiện tại
理
Lý
Lý do
申
Thân
Nói, xưng tên