Language
No data
Notification
No notifications
35 Word
これ
cái này đây(VẬT gần người NÓI)
それ
cái đó đó (VẬT gần người NGHE)
あれ
cái kia kia(VẬT xa ng NGHE và ng NÓI)
この~
này (GẦN người NÓI)
その~
đó (GẦN người NGHE)
あの~
kia (XA ng NGHE và ng NÓI)
ほん
sách
じしょ
từ điển
ざっし
tạp chí
しんぶん
báo
ノ-ト
vở
てちょう
sổ tay
めいし
danh thiếp
カ-ド
thẻ tín dụng card
えんびつ
bút chì
シャ-プペンシル
bút chì bấm
かぎ
chìa khóa
とけい
đồng hồ
かさ
ô dù
かばん
cặp túi sách
テレビ
tivi
ラジオ
radio
カメラ
camera
コンピューター
máy vi tính
くるま
xe hơi
つくえ
bàn
いす
ghế
チョコレート
socola
コ-ヒ-
cà phê
コーヒー