Language
No data
Notification
No notifications
49 Word
盛ん
Được yêu thíchưu chuộng (các môn thể thao)
区別
Phân biệt (phân biệt những từ có ý nghĩa giồng nhau)
追いつく
Đuổi tới tới tận
埋める
Chôn
延期
Lùi lại (Dời sang một ngay khác)
健康
Sức khoẻ
中旬
Giữa tháng
気づく
Nhận ra
栄養
Dinh dưỡng
ふらふら
Loảng choảng, không vững.
オーバー
Vượt quá
詰める
Nhét lấp đầy (cho đồ vào cặp)
追い抜く
Vượt qua( chạy vượt qua)
見本
Mẫu sẵn
だく
Ôm ấp bế
異常
Khác thường
諦める
Từ bỏ
診察
Thăm khám
共通
Dùng chung