Language
No data
Notification
No notifications
104 Word
原材料
げんざいりょう
nguyên vật liệu
製造
せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất
環境
かんきょう
hoàn cảnh; môi trường
衛生
えいせい
sứ vệ sinh; vệ sinh
衛生的取扱
Xử lý vệ sinh
感染
かんせん
sự nhiễm; sự truyền nhiễm; sự truyền nhiễm; lây nhiễm
下痢
げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy; tháo dạ; tiêu chảy
発熱
はつねつ
sự phát nhiệt; sốt; phát sốt; gây sốt
症状
しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh; tình trạng bệnh; triệu chứng bệnh
細菌
さいきん
vi trùng; vi khuẩn; vi khuẩn
カンピロバクター属菌
Campylobacter spp.
腸炎ビブリオ
ちょうえんビブリオ
vibrio parahaemolyticus
ボツリヌス菌
ボツリヌスきん
loại vi khuẩn kị khí sản sinh ra độc tố botulin gây ngộ độc; clostridium botulinum
信用
しんよう
đức tin; lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm
職場
しょくば
nơi làm việc
濃度
のうど
nồng độ
状態
じょうたい
bước; trạng thái
衛生的
えいせいてき
vệ sinh; sạch sẽ
消毒液
しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn; dung dịch sát trùng
整頓
せいとん
chỉnh đốn; sự ngăn nắp; sự đặt trong trật tự; sự gọn gàng; sự sắp xếp gọn gàng
ノロウイルス
vi rút viêm dạ dày ruột; gây bệnh tiêu chảy; virus gây nôn mửa mùa đông
食中毒
しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc; trúng thực; ngộ độc thức ăn; ngộ độc thực phẩm
予防
よぼう
ngừa; sự dự phòng
保管
ほかん
bảo quản; lưu kho; sự bảo quản
装置
そうち そうち、せつび
thiết bị
検出
けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác; phát hiện; dò tìm
X繊維物検出器
Máy dò sợi X
金属検出器
máy dò kim loại
自記温度計
じきおんどけい
tự đăng ký nhiệt kế
衛生法
luật vệ sinh