Language
No data
Notification
No notifications
2199 Word
が目前に迫る
đến gần ngay trước mắt
を目前に控える
đến gần, cận kề
間際
ngay trước khi (試験開始の間際 ngay trước giờ bắt đầu thi)
直前
ngay trước khi
寸前
sắp, gần
別れ際
ngay thời điểm chia tay
帰り際
ngay thời điểm ra về
窓際
kế bên cửa sổ
壁際
kế bên tường
際どい
trạng thái sát nút
群れ
đàn (鳥の群れ, 群れをつくる)
群れをなす
tạo thành đàn
が群がる
kết thành đàn, tập hợp lại
が群れる
tụ tập
群を抜く
giỏi xuất chúng (tách biệt với những con trong đàn)
正体
danh tính, chân tướng, thân phận (犯人の正体)
正体を現す
bộc lộ chân tướng
正体を隠す
che dấu chân tướng
正体を暴く
vạch trần chân tướng
正体をつかむ
nắm được chân tướng
罠
① cái bẫy thú ② bẫy, lừa đảo
が罠にはまる
mắc bẫy
を罠をはめる
đặt bẫy
に罠を敷かれる
bị đặt bẫy
が罠にかかる
を罠にかける
gài bẫy
枠
① khung (文章の重要な部分を枠で囲む đóng khung phần quan trọng của đoạn văn) ② khuôn khổ (枠にはまる vướng mắc vào khuôn khổ cứng nhắc) ③ phạm vi, khuôn khổ (予算の枠 khoảng giới hạn của dự toán)
窓枠
khung cửa sổ
フレーム
khung
が枠にはまる
bị vướng vào khung, vướng vào khuôn khổ