Language
No data
Notification
No notifications
100 Word
かわいがる
nâng niu, yêu mến
ていき
vé tháng
ちこくする
muộn
たいくつ
cảm thấy chán chường, nhàm chán
あらわれる
xuất hiện
きれる
bị cắt đứt, ngắt, hết
きたくする
về nhà
もんく
sự phàn nàn, than phiền
つかれ
sự mệt mỏi
もうふ
chăn mỏng (chăn mền)