Language
No data
Notification
No notifications
37 Word
おちつく
điềm tĩnh, bình tĩnh
きちんとした
gọn gàng, gọn ghẽ
かわった
đặc biệt, khác thường
おもいやり
quan tâm, để ý
ユーモア
hài hước, vui nhộn
じょうだん
nói đùa, chuyện đùa
じまん
khoe khoang, tự kiêu