Language
No data
Notification
No notifications
52 Word
こんばん
tối nay
やすみ
nghỉ, nghỉ phép, nghỉ ngơi
しけん
thi, kỳ thi, kiểm tra
かいぎ
cuộc họp
えいが
phim, điện ảnh
まいあさ
hàng sáng, mỗi sáng
まいばん
hàng tối, mỗi tối
まいにち
hàng ngày, mỗi ngày
げつようび
Thứ 2
かようび
Thứ 3
すいようび
Thứ 4
もくようび
Thứ 5
きんようび
Thứ 6
どようび
Thứ 7
にちようび
Chủ nhật
なにようび
Thứ mấy
なんようび
~から
từ~
~まで
đến~
~と~
~và~
ばんごう
số
なんばん
số mấy, số bao nhiêu