Kết quả tra cứu mẫu câu của きつ
きつい
服
を
着
て
窮屈
に
感
じる
Cảm thấy gò bó (hơi kích) khi mặc quần áo chật
犬
はきつねを
追跡
した。
Con chó chạy theo một con cáo.
この
靴
はきつすぎる。
Đôi giày này quá chật.
抜
き
身
を
突
きつけて
Đâm bằng lưỡi kiếm .