Kết quả tra cứu mẫu câu của ちゃめ
とても
高価
な
陶器
がめちゃめちゃに
割
れてしまった。
Đồ sứ vô giá vỡ tan thành từng mảnh.
一体
だれが
私
の
名簿
をめちゃめちゃにしたのだ。
Ai đã đi và làm xáo trộn danh sách tên của tôi?
自転車
は
トラック
に
衝突
してめちゃめちゃになった。
Chiếc xe đạp bị lật khi va chạm với xe tải.
シャンデリア
が
天井
から
落
ちてめちゃめちゃに
砕
けた。
Chiếc đèn chùm rơi từ trên trần xuống và bị vỡ vụn.