Kết quả tra cứu mẫu câu của つけね
言
うことに
気
をつけねばならぬ。
Bạn nên cẩn thận những gì bạn nói.
赤
ん
坊
を
寝
かしつけねばならない。
Tôi phải đặt đứa bé vào giường.
人
は
健康
には
気
をつけねばならない。
Bạn nên chăm sóc bản thân.
もうほんのちょっと
気
をつけねば。
Bạn nên suy nghĩ cẩn thận hơn.