Kết quả tra cứu mẫu câu của べってい
彼
らは
校庭
でしゃべっていた。
Họ đang trò chuyện trong khuôn viên trường.
彼
は
ソファー
に
寝
そべっている。
Anh ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
トム
は
喋
っていない。
Tom không nói.
いつも
誰
かが
喋
っている。
Luôn có ai đó nói chuyện.