Kết quả tra cứu mẫu câu của やんや
やむなく
学校
を
辞
めさせられた。
Tôi buộc phải nghỉ học.
やむを
得
ず
契約
に
署名
させられた。
Anh ấy buộc phải ký hợp đồng.
私
はやむを
得
ずその
計画
をやめた。
Tôi buộc phải từ bỏ kế hoạch.
それはやむを
得
ないね。
Tôi không thể làm gì khác được.