Kết quả tra cứu mẫu câu của オペレーター
オペレーター
を
呼
んでください
Làm ơn kết nối tôi với người trực tổng đài điện thoại .
オペレーター
を
通
さない〔
電話
が〕
Gọi điện trực tiếp, không qua tổng đài
オペレーター
に
エラー状態
を
通知
する
Thông báo cho người vận hành biết tình hình lỗi
オペレーター
の
ミス
で、
私
たちの
通話
は
切
られてしまった
Do lỗi của tổng đài nên cuộc nói chuyện của chúng tôi đã bị gián đoạn