Kết quả tra cứu mẫu câu của カッコウ
カッコウ
が
鳴
く
Chim cu gáy .
カッコウ時計
Đồng hồ chim cúc cu
カッコウ
は、ほかの
鳥
の
巣
に
卵
を
産
みつける
Chim cu đẻ trứng trong tổ của loài chim khác
カッコウ
がとげがあらわな
枝
に
留
まるのを
見
れば、
牛
を
売
り
小麦
を
買
いなさい。そして
カッコウ
が
青葉
の
枝
に
留
まるのを
見
れば、
小麦
を
売
り
羊
を
買
いなさい。
Khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu trên cành cây có lá xanh thì hãy bán mì mua cừu.