Kết quả tra cứu mẫu câu của キャラバン
キャラバン
を
先導
する
Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc.
キャラバン
は
山々
を
横切
ってゆっくり
旅
していった
Đoàn thương nhân từ từ vượt qua các dãy núi
人間
と
動物
の
キャラバン
の
一隊
が、
砂漠
を
横断
した
Một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc .