Kết quả tra cứu mẫu câu của クルー
クルー
の
生存性
を
向上
させる
Tăng cường khả năng sống sót của đội thủy thủ (đội bay) .
ツー・クルー・コクピット
Buồng lái của phi công có hai người là người lái và nhân viên trên máy bay .
オックスフォード
の
クルー
が
勝
つのは
確実
に
見
えた。
Phi hành đoàn Oxford có vẻ chắc chắn chiến thắng.