Kết quả tra cứu mẫu câu của ジャンル
いろんな
ジャンル
を
歌
いたいし、
自分
の
話
も
少
ししたいなと
思
っています。
Tôi muốn hát thật nhiều thể loại và kể một chút về bản thân mình.
この
音楽ジャンル
は
アンポピュラー
ですが、
独特
な
魅力
があります。
Thể loại nhạc này không phổ biến, nhưng nó có sức hấp dẫn độc đáo.
この
ギター
は、どんな
ジャンル
の
音楽
にも
合
う。
Tiếng nhạc ghita đệm rất ăn khớp với toàn bộ giai điệu bản nhạc
伝統的
な
ファンタジー
の
ジャンル
は
新
たな
光彩
を
帯
びた
Thể loại ảo tưởng truyền thống mang ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) tươi mới.