Kết quả tra cứu mẫu câu của チェロ
チェロ
とは
中中高尚
な
趣味
でしょうね。
Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.
私
は
チェロ
と
ピアノ
に
興味
があります。
Tôi có niềm yêu thích với cello và piano.
オルガ
は8
歳
のときから
チェロ
を
弾
いている。
Olga đã chơi cello từ năm 8 tuổi.