Kết quả tra cứu mẫu câu của ナベ
ここに
手
のない
ナベ
がある。
Đây là một cái chảo không có tay cầm.
フライパン
の
取手
を
持
つ
者
は、
思
いのままに
ナベ
を
返
すことができる。/
肝心
なものをつかんでいる
者
が
支配権
を
握
る。
Anh ấy tay cầm chảo rán lật nó theo ý mình / Người chủ chốt sẽ nắm quyền thống trị. .