Kết quả tra cứu mẫu câu của ニュー
ニュー
〜
Gương mặt mới, thành viên mới, người mới .
ニュー・コカコーラ
Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới .
ニュー・オブザーバー
Quan sát viên mới .
アメリカ
の
大草原
に
絶望
が
吹
き
荒
れ、
大恐慌
が
国
を
覆
ったとき、
クーパー
さんは「
新
しい
契約
(
ニュー・ディール
)」と
新
しい
仕事
と
新
しく
共有
する
目的意識
によって、
国全体
が
恐怖
そのものを
克服
する
様
を
目撃
しました。Yeswecan。
私
たちにはできるのです。
Khi tuyệt vọng trong bát bụi và sự chán nản trên khắp đất nước, côchứng kiến một quốc gia tự chinh phục nỗi sợ hãi bằng Thỏa thuận mới, công việc mới, cảm giác mới vềmục đích thông thường. Có, chúng tôi có thể.