Kết quả tra cứu mẫu câu của ハムスター
ハムスター
の
金玉
が
片方肥大
しています。
Hamster của tôi bị sưng một bên tinh hoàn.
この
ハムスター
は
ポケット
に
入
れて
持
ち
運
べるぐらい
小
さい。
Chuột lang này đủ nhỏ để bạn có thể mang theo trong túi.
市販
されている
ハムスター
の
食料
Bả chuột có bán trên thị trường