Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘビースモーカー
ヘビースモーカー
の
彼
は、
タバコ
を1
本吸
い
終
わったか
終
わらないかのうちに、また
次
の
タバコ
に
火
をつけた。
Người nghiện thuốc nặng như anh ấy thì điếu này còn cháy dở đã châm điếu khác.
以前
は
タバコ
を
吸
い、かなりの
ヘビースモーカー
でした。
Tôi đã từng hút thuốc, tôi là một người nghiện thuốc lá khá nặng.
喫煙
によって
死亡
した
者
の
大半
は
ヘビースモーカー
ではなかった。
Hầu hết những người thiệt mạng do hút thuốc không phải là những người nghiện thuốc lá nặng.