Kết quả tra cứu mẫu câu của ベビーシッター
ベビーシッター
は
赤
ん
坊
に
歌
を
歌
って
寝付
かせようとした。
Cô trông trẻ cố gắng hát cho trẻ ngủ.
良
い
ベビーシッター
が
見
つけられて
幸運
だった。
Tôi thật may mắn vì tôi đã có thể tìm được một người giữ trẻ tốt.
晩
に
ベビーシッター
を
頼
む
意味
ねぇだろ!
Chẳng ích gì khi thuê một người trông trẻ vào buổi tối.
母
は
ベビーシッター
に
子
どもたちから
目
を
離
さないようにと
頼
んだ。
Mẹ nhờ người trông trẻ trông con.