Kết quả tra cứu mẫu câu của ミン
ミン
のお
父
さんは
昨日テニス
をしましたか。
Hôm qua bố Ming có chơi quần vợt không?
ミン
は
昨夜友達
に
電話
をかけました。
Ming đã gọi điện cho bạn của cô ấy vào tối hôm qua.
ミン
は
宿題
をしにどこへ
行
ったのですか。
Ming đã đi đâu để làm bài tập về nhà của cô ấy?
ミン
はその
時正夫
と
一緒
に
踊
っていませんでした。
Khi đó Ming không khiêu vũ với Masao.