Kết quả tra cứu mẫu câu của ラーク
ラーク先生
が
ピアノ
を
弾
き、
子供達
が
歌
いました。
Bà Lark chơi piano và lũ trẻ hát.
毎週火曜日
の
朝
、
ラーク先生
と
呼
ばれている
老婦人
ご
学校
にやって
来
ました。
Mỗi sáng thứ ba, một bà già được gọi là Bà Lark đến với lũ trẻ hát.