Kết quả tra cứu mẫu câu của リアル
まさか
リアル
に
借金
の
催促
だったの?
Đừng nói với tôi đó thực sự là một cuộc đòi tiền của những người đòi nợ?
あのときは
リアル
に
死
ぬかと
思
った。
Lúc đó, tôi nghĩ rằng mình sắp chết thật.
うわ、
痛車
を
リアル
に
見
たの、
初
めてかも。
Chà, tôi đã nhìn thấy một chiếc ô tô được vẽ các nhân vật anime như thật. Tôi nghĩ đó làlần đầu tiên.
この
ゲーム
はものすごく
リアル
だ。まるで
映画
を
見
ているようだ。
Trò chơi này quá chân thực, cứ như đang xem phim vậy.