Kết quả tra cứu mẫu câu của レンズ
レンズ
の
凝結
Sự ngưng tụ của thấu kính .
レンズ
だけ
交換
できますか。
Tôi có thể chỉ mua ống kính không?
レンズ
を
通
ると
像
は
逆
になった。
Qua thấu kính, ảnh bị ngược.
凸レンズ
で
視力
を
低下
させる
Giảm khả năng nhìn với thấu kính lồi .