Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事仲間
仕事仲間
に
対
して
寛容
だ
Rộng lượng đối với đồng nghiệp
私
は
仕事仲間
が
大好
きだ。
Tôi thực sự thích đồng nghiệp của tôi.
彼
は
仕事仲間
を
歓迎
して
家
に
招
き
入
れた。
Anh ta chào đón đồng nghiệp của mình vào nhà của mình.
彼
は
私
の
仕事仲間
である。
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi.