Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕向け
彼女
は
私
のお
供
をするように
仕向
けられた。
Cô ấy đã bị cám dỗ để đi với tôi.
彼
は、たぶん、
招待
してくれるように
仕向
けているでしょう。
Anh ấy có lẽ đang tìm kiếm một lời mời.
彼女
は
多分君
が
友達
に
対
し
反感
を
持
つように
仕向
けたのだろう。
Có lẽ cô ấy đã cố gắng gài bẫy bạn chống lại bạn bè của cô ấy.