Kết quả tra cứu mẫu câu của 停滞
前進
と
停滞
の
交錯
Lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ
雇用
が
停滞
し
続
けた。
Việc làm tiếp tục tụt hậu.
景気
が
停滞
している。
Công việc kinh doanh bị đình trệ. .
日本海沿岸
に
停滞
している
秋雨前線
Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật Bản