Kết quả tra cứu mẫu câu của 元気な
元気
ないね。
Bạn trông không được tốt cho lắm.
元気
なくせに
病気
のふりをしている。
Dù khỏe nhưng cô ta lại giả vờ bị bệnh.
元気
な
限
り、
仕事
を
続
けたい。
Tôi muốn tiếp tục làm việc chừng nào còn khỏe.
元気
なもんか。くたくただよ。
Khỏe gì mà khỏe. Đang mệt phờ đây này.