Kết quả tra cứu mẫu câu của 先ほど
先
ほどの
場面
から、もう
少
し
聞
いてください。
Nghe thêm một số từ hiện trường.
先
ほど
不適切
な
発言
がありました
事
を
深
くお
詫
び
致
します。
Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì nhận xét không phù hợp trước đó.
父
は
先
ほど
帰宅
したところです。
Cha tôi vừa về nhà.
つい
先
ほど
君
のお
父
さんに
会
いました。
Tôi đã gặp cha của bạn vừa rồi.