Kết quả tra cứu mẫu câu của 先頃
先頃悪
いことを
治
すために
彼
はたくさん
好事
を
務
めた
Anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt nhằm sửa chữa những việc làm xấu xa trước đây.
これは
彼女
が
先頃言
ったことと
矛盾
する
Điều đó mâu thuẫn với những gì cô ấy nói trước đây .