Kết quả tra cứu mẫu câu của 内向
内向性人格
Tính cách hướng nội .
内向
きの
経済ブロック
の
創設
Lập ra khối kinh tế hướng nội
内向的
な
奴
でいることの
自由
はずっと
愛
してきた。
Tôi luôn yêu thích sự tự do đến từ việc sống nội tâm.
彼
は
内向的
だ。
Anh ấy sống nội tâm.