Kết quả tra cứu mẫu câu của 冷静な
冷静
な
判断
を
必要
とする
状況
である。
Tình hình đòi hỏi sự phán xét tuyệt vời của chúng tôi.
彼
の
冷静
な
言葉
で
私
の
恐怖
は
和
らいだ。
Những lời nói điềm tĩnh của anh ấy làm tôi giảm bớt nỗi sợ hãi.
あんな
冷静
な
人
が
取
り
乱
したなんて
考
えられない。
Không có khả năng một người lạnh lùng như vậy lại khó chịu.
彼女
の
冷静
な
判断
のおかげで
我々
は
事故
からまぬがれた。
Sự phán đoán bình tĩnh của cô ấy đã đảm bảo cho chúng tôi khỏi tai nạn.