Kết quả tra cứu mẫu câu của 凝
彼
は
何
かをやり
出
すとそれに
凝
る
性質
です。
Khi bắt đầu làm bất cứ việc gì, anh ấy đều cống hiến hết mình cho nó.
彼
の
聞
く
音楽
といったら
肩
の
凝
るものばかりだ。
Anh ấy luôn nghe nhạc nghiêm túc.
凝
った
庭園
Một cái vườn xinh xắn
凝結
して
固
まる
Làm ngưng kết và đông cứng.