Kết quả tra cứu mẫu câu của 出帆
その
船
は
出帆
して2
日後
に
沈没
した。
Con tàu ra khơi chỉ hai ngày sau đó bị chìm.
その
船
はまさに
出帆
しようとしている。
Con tàu chuẩn bị ra khơi.
悪天候
のため
彼
らは
出帆
できなかった。
Thời tiết xấu đã ngăn cản họ ra khơi.
船
は
ボンベイ
に
向
けて
出帆
した。
Con tàu khởi hành đi Bombay.