Kết quả tra cứu mẫu câu của 刺し
刺
し
身
は
好
きではないのでしょう。
Bạn không thích sashimi, phải không?
蚊
が
刺
した。
Một con muỗi vừa cắn tôi.
底流
し
刺
し
網漁
の
禁止
Cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển .
彼女
は
刺
し
身
を
食
べます。
Cô ấy ăn cá sống thái lát.